Điều hòa âm trần Hikawa 36000 BTU 1 chiều HI-CC40A
Điều hòa âm trần Hikawa 36000 BTU 1 chiều HI-CC40A gas R32

Điều hòa âm trần Hikawa 36000 BTU 1 chiều HI-CC40A

Tình trạng: Còn hàng

Giá thị trường: 29.400.000
Giá bán: 24.500.000

Mã: HI-CC40A

36000 BTU -  1 chiều - R32

Nguồn điện 380-415V/3P/50Hz

Sản xuất Thái Lan/ Malaysia

Bảo hành: 24 tháng, 5 năm máy nén

Thiết kế mỏng, cửa gió lớn, màn Led sang trọng, hoạt động êm ái

Hỗ trợ giá tốt, vận chuyển miễn phí đến chân công trình

Điện máy AZ là đại lý chính hãng chuyên cung cấp các sản phẩm Điều hòa âm trần Hikawa chính hãng với giá cạnh tranh. Cam kết

- Sản phẩm Điều hòa âm trần Hikawa HI-CC40A/ KW-CC40A chính hãng, nguyên đai

- Hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng

- Thợ tay nghề cao, lắp đặt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật

- Bảo hành lắp đặt 12 tháng từ ngày bàn giao

Thông số kĩ thuật của sản phẩm điều hòa Hikawa 36000 BTU 1 chiều HI-CC40A

Model HIkawa

HI-CC40A/ KW-CC40A

Nguồn điện

V- Ph-Hz

380-415V,3Ph,50Hz

Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)

Năng suất

Btu/h

36000

Điện năng tiêu thụ          

W

3600

Dòng điện

A

5.21

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

2.93

Làm ấm
(Điều kiện tiêu chuẩn)

Năng suất

Btu/h

/

Điện năng tiêu thụ          

W

/

Dòng điện

A

/

Hiệu quả năng lượng (COP)

W/W

/

Công suất định mức

W

5000

Dòng điện định mức

A

10.0

Dòng điện khởi động

A

39.7

Mô tơ quạt dàn lạnh

Tụ điện   

uF

5

Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)

r/min

660/550/460

Dàn tản nhiệt mặt lạnh

c. Khoảng cách dàn                

mm

1.3

f. Kích thước chiều dài x cao x rộng

mm

655*655*210

g.Số vòng

 

5

Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp)

m3/h

1955/1653/1403

Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp)

dB(A)

53/49.5/45.5

Dàn lạnh

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

mm

830x830x245

Kích thước panel (dài x rộng x cao)

mm

950x950x55

Kích thước đóng gói máy (dài x rộng x cao)

mm

910x910x290

Kích thước đóng gói panel (dài x rộng x cao)

mm

1035x1035x90

Khối lượng tịnh/bao bì của máy

kg

25.8/29.9

Khối lượng tịnh/bao bì của panel

kg

6/9

Máy nén

Công suất

W

9900

Đầu vào

W

3390

Dòng điện định mức   (RLA) 

A

6.1

Dòng điện khởi động (LRA)

A

/

Mô tơ quạt dàn nóng

Tụ điện   

uF

10

Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)

vòng/phút

850/770

Dàn tản nhiệt mặt nóng

c. Khoảng cách dàn                

mm

1.4

f. Kích thước chiều dài x cao x rộng

mm

1015x756x13.37+598x756x13.37

g.Số vòng

 

2

Độ ồn dàn nóng      

dB(A)

63

Dàn nóng

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

mm

946x410x810

Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

mm

1090x500x885

Khối lượng tịnh/bao bì 

kg

66.1/71

Dung môi chất lạnh

kg

R32/1.6

Áp lực thiết kế

MPa

4.3/1.7

Đường ống môi chất lạnh

Kích thước ống nước/gas

mm(inch)

9.52mm(3/8in)/15.9mm(5/8in)

Chiều dài ống tối đa

m

30

Chiều cao chênh lệch tối đa    

m

20

Bộ điều nhiệt

 

Remote Control